Treo Băng rôn - thi công backrop - thi công bảng hiệu - hộp đèn - posm- in uv - in băng rôn - in danh thiếp - in catalogue - in tem nhãn - in giấy

Bảng báo giá treo cờ phướn treo băng rôn Tp HCM Hà Nội Đà Nẵng Đồng Nai Long An Cần Thơ

tap ser07 ogimg https://thuananphat.com/wp-content/uploads/2025/08/tap_ser07_ogimg.jpg Posts 1 tap ser07 ogimg Bảng báo giá treo cờ phướn treo băng rôn Tp HCM Hà Nội Đà Nẵng Đồng Nai Long An Cần Thơ Quý khách chuẩn bị khai trương cửa hàng, nhà hàng F&B liên hệ https://thuananphat.com/wp-content/uploads/2025/08/tap_ser07_ogimg.jpg noidungsanphamweb, Status noidungsanphamweb

Quý khách chuẩn bị khai trương cửa hàng, nhà hàng F&B liên hệ

Cũng như nhiều hình thức quảng cáo khác, treo băng rôn, cờ phướn cũng có những ưu – nhược điểm song hành. Các doanh nghiệp cần nắm được để có thể triển khai được hiệu quả nhất loại hình quảng cáo này.
Cũng như nhiều hình thức quảng cáo khác, treo băng rôn, cờ phướn cũng có những ưu – nhược điểm song hành. Các doanh nghiệp cần nắm được để có thể triển khai được hiệu quả nhất loại hình quảng cáo này.
STT – Tỉnh, thành phố Treo dọc Treo ngang
1 Thành phố Hồ Chí Minh240000530000
2 Tỉnh An Giang230000580000
3Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu240000
4Tỉnh Bạc Liêu250000
5Tỉnh Bắc Ninh310000
6 Tỉnh Bến Tre:240000
7 Tỉnh Bình Dương:250000530000
8 Tỉnh Bình Định:230000530000
9Tỉnh Bình Phước:260000
10 Tỉnh Bình Thuận:240000
11 Tỉnh Cà Mau:230000
12 Thành phố Cần Thơ:270000580000
13 Thành phố Hải Phòng:310000
14 Thành phố Đà Nẵng:350000
15 Tỉnh Gia Lai:270000
16 Tỉnh Hà Tĩnh280000610000
17 Tỉnh Hải Dương:250000
18 Tỉnh Hậu Giang:240000
19 Tỉnh Đắk Lắk:230000
20 Tỉnh Đắk Nông:260000
21 Tỉnh Đồng Nai:230000530000
22Tỉnh Đồng Tháp:280000
23Tỉnh Khánh Hòa:250000
24 Tỉnh Kiên Giang:230000580000
25. Tỉnh Kon Tum:280000
26Tỉnh Long An:230000
27Tỉnh Lâm Đồng:250000
28 Tỉnh Nam Định:280000
29 Tỉnh Nghệ An:270000580000
30 Tỉnh Ninh Thuận:260000
31Tỉnh Phú Yên:250000
32 Tỉnh Quảng Bình:280000
33 Tỉnh Quảng Nam:270000
34Tỉnh Quảng Ngãi:280000
35 Tỉnh Quảng Ninh:280000610000
36 Tỉnh Sóc Trăng:290000
37 Tỉnh Thanh Hóa :260000580000
38 Tỉnh Thái Bình :280000590000
39 Tỉnh Thái Nguyên:280000610000
40 Tỉnh Thừa Thiên – Huế:250000
41Tỉnh Tiền Giang230000
42 Tỉnh Trà Vinh:250000
43 Tỉnh Tuyên Quang:320000680000
44 Tỉnh Tây Ninh:250000620000
45 Tỉnh Vĩnh Long:230000
46 Tỉnh Vĩnh Phúc:280000580000
47 Tỉnh Yên Bái:320000
z5321418221662_6d9addeba990b8144808a09713bf38ff

Bảng báo giá trên theo tỉnh thành hỗ trợ gấp, một số dự án Thuận An Phát đã thực hiện

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUẢNG CÁO THUẬN AN PHÁT

ZALO: 0981 931 673 - 0985 090 785